Có 1 kết quả:

bích
Âm Hán Việt: bích
Tổng nét: 26
Bộ: mãnh 黽 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一丨フ一丨一一フ一一
Thương Hiệt: SJRXU (尸十口重山)
Unicode: U+9F0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Cù bích. Vần Cù.