Có 1 kết quả:

cổ phúc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bụng no, nhàn nhã vô sự. ◇Trang Tử 莊子: “Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du” 含哺而熙, 鼓腹而遊 (Mã đề 馬蹄) Ăn no mà vui, vỗ bụng đi chơi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gõ bụng. Chỉ sự ăn no — Vỗ vào bụng mà hát làm nhịp mà hát.