Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ: thử 鼠 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フノノ丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: HVHYU (竹女竹卜山)
Unicode: U+9F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7