Có 1 kết quả:

ngột
Âm Hán Việt: ngột
Tổng nét: 18
Bộ: tỵ 鼻 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: HLMVN (竹中一女弓)
Unicode: U+9F40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cọ mũi vào vật gì.