Có 1 kết quả:

nha
Âm Hán Việt: nha
Tổng nét: 19
Bộ: xỉ 齒 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一フ丨ノ
Thương Hiệt: YUMVH (卜山一女竹)
Unicode: U+9F56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge)

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

nha

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Răng khấp khểnh, không đều.