Có 1 kết quả:

tiết
Âm Hán Việt: tiết
Tổng nét: 21
Bộ: xỉ 齒 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丨フ一一フノ
Thương Hiệt: YULWP (卜山中田心)
Unicode: U+9F65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

tiết

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tiết 齛.