Có 1 kết quả:
ác
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: ác xúc 齷齪,龌龊)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ác xúc” 齷齪.
Từ điển Thiều Chửu
① Ác xúc 齷齪. Xem chữ xúc 齪.
Từ điển Trần Văn Chánh
【齷齪】ác xúc [wòchuò] ① (đph) Bẩn thỉu, nhơ nhớp, dơ bẩn: 卑鄙齷齪 Đê hèn bẩn thỉu;
② Hẹp, nhỏ.
② Hẹp, nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ác xúc 齷齪.
Từ ghép 1