Có 1 kết quả:

ích
Âm Hán Việt: ích
Tổng nét: 25
Bộ: xỉ 齒 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YUTCT (卜山廿金廿)
Unicode: U+9F78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhai lại ( loài trâu bò nhai lại đồ ăn đã ăn vào ).