Âm Hán Việt: trâu Tổng nét: 25 Bộ: xỉ 齒 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰齒芻 Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨ノフフ丨ノノフフ丨ノ Thương Hiệt: YUPUU (卜山心山山) Unicode: U+9F7A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp