Có 2 kết quả:

củkhủ
Âm Hán Việt: củ, khủ
Tổng nét: 17
Bộ: xỉ 齒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨一丨一ノ丶フ丨ノ丨フ一丨フ丨一丶
Thương Hiệt: YUHLB (卜山竹中月)
Unicode: U+9F8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄩˇ
Âm Nôm: khũ
Âm Quảng Đông: geoi2

Tự hình 3

Dị thể 3

1/2

củ

giản thể

Từ điển phổ thông

sâu răng, sún răng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齲

Từ điển Trần Văn Chánh

Sâu răng.【齲齒】 củ xỉ [qưchê] ① (y) Bệnh sâu răng;
② Răng sâu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齲

khủ

giản thể

Từ điển phổ thông

sâu răng, sún răng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齲