Có 1 kết quả:

miết
Âm Hán Việt: miết
Tổng nét: 27
Bộ: quy 龜 (+27 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨丶ノ丨フノ丶ノ一ノ丶ノ丨フ一一丨フフ一一フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: FKNXU (火大弓重山)
Unicode: U+9F9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ベツ (betsu), ヘツ (hetsu)
Âm Nhật (kunyomi): すっぽん (su'pon)
Âm Quảng Đông: bit3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

miết

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Miết 鼈.