Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: thần
Tổng nét: 10
Bộ: kỳ 示 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨ノ丶丨フ一一丨
Unicode: U+FA19
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ジン (jin)
Âm Nhật (kunyomi): かみ (kami), こう (kō), たましい (tamashii)

Tự hình 1

Dị thể 1