Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trứ, trước
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Unicode: U+FA5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): あらわす (arawasu), いちじるしい (ichijirushii)

Tự hình 1

Dị thể 1