Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: niên
Tổng nét: 8
Bộ: thập 十 (+6 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: フ一丨フノフノ一
Unicode: U+2099A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1