Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Nét bút: 丶ノ一一ノ丨フ一フ
Unicode: U+20C91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp