Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨一フ一フ
Thương Hiệt: ROSS (口人尸尸)
Unicode: U+20CD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: keoi5