Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: hanh, tán
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶ノ一一丨
Unicode: U+20D43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2