Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: an
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨一フフ一丨一
Unicode: U+20F1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1