Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ: khẩu 口 (+14 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: RJIG (口十戈土)
Unicode: U+21076
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zit1