Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: nãi, nễ
Tổng nét: 8
Bộ: nữ 女 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一ノフ一一丨
Thương Hiệt: VBQ (女月手)
Unicode: U+216FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laai5, naai5

Tự hình 1

Dị thể 1