Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: minh
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Nét bút: フノ一丶丶フノ丶丨フ一一フノ丶
Unicode: U+2188C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1