Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 9
Bộ: chi 支 (+5 nét)
Nét bút: フ一丨一一一丨フ丶
Unicode: U+22EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp