Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 21
Bộ: nguyệt 月 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一丨丨ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Unicode: U+233B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp