Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 24
Bộ: nguyệt 月 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Unicode: U+233B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2