Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: thù 殳 (+15 nét)
Nét bút: 丶一丨丨一一丶フ一ノフノノノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: YOHNE (卜人竹弓水)
Unicode: U+23ADB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ai6, ngai6

Dị thể 1