Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chiên, thiện, triên
Tổng nét: 30
Bộ: trùng 虫 (+24 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一丨フ一丨一丶
Unicode: U+2759E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2