Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: cầm
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Nét bút: 丨フ一一丨一一一丨一ノ丶一一丨丶ノ一
Unicode: U+28A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1