Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: di
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Hình thái: 𡰪
Nét bút: フ一ノ丨フ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+294AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1