Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: trai
Tổng nét: 28
Bộ: tề 齊 (+14 nét)
Hình thái: 𠃊
Nét bút: 丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨ノ丶ノフ丨フ一一一フノフ丶
Unicode: U+2A5D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2