Có 1 kết quả:

xa
Âm Hán Việt: xa
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Unicode: U+2A833
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chē ㄔㄜ

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

xa

giản thể

Từ điển phổ thông

giản thể của chữ 唓