Có 3 kết quả:

khiêukiềukiệu
Âm Hán Việt: khiêu, kiều, kiệu
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Unicode: U+2A840
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/3

khiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

như chữ 蹺

kiều

giản thể

Từ điển phổ thông

1. không biết
2. như chữ 嬌

kiệu

giản thể

Từ điển phổ thông

như chữ 趬