Có 1 kết quả:

hiện
Âm Nôm: hiện
Tổng nét: 8
Bộ: ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フノフ
Thương Hiệt: MGBHU (一土月竹山)
Unicode: U+73B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiện
Âm Pinyin: xiàn ㄒㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hiện

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện