Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 4
Bộ: thập 十 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フノ
Thương Hiệt: JKS (十大尸)
Unicode: U+3539
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lak6

Tự hình 1

Dị thể 1