Có 1 kết quả:

mau
Âm Nôm: mau
Tổng nét: 7
Bộ: khẩu 口 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一一フ
Thương Hiệt: RHQU (口竹手山)
Unicode: U+3570
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: huk6, maa3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mau chóng, mau miệng