Có 1 kết quả:

dậy
Âm Nôm: dậy
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一フノ
Thương Hiệt: RLWP (口中田心)
Unicode: U+3582
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaai6

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

dậy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dậy dỗ; dậy mùi