Có 1 kết quả:

khục
Âm Nôm: khục
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: RTW (口廿田)
Unicode: U+3586
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kuk1

1/1

khục

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khục khặc