Có 3 kết quả:

nhenhènhí
Âm Nôm: nhe, nhè, nhí
Tổng nét: 9
Bộ: khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: RMBL (口一月中)
Unicode: U+3587
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji4, mei1, zi4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

nhe

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhắn nhe

nhè

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khóc nhè

nhí

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lí nhí, nhí nhảnh