Có 2 kết quả:

bạuvòi
Âm Nôm: bạu, vòi
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: RYTR (口卜廿口)
Unicode: U+35A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bu4, tau3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

bạu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạu mặt (cau mặt)

vòi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vòi vĩnh