Có 1 kết quả:

ngước
Âm Nôm: ngước
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ一フ一フ一
Thương Hiệt: RYPM (口卜心一)
Unicode: U+35B8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: koek6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ngước

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngước mắt