Có 2 kết quả:

mỏmổ
Âm Nôm: mỏ, mổ
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RTMD (口廿一木)
Unicode: U+35BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

mỏ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mỏ chim, mắng mỏ

mổ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chim mổ thóc