Có 1 kết quả:

ù
Âm Nôm: ù
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フフ丶フフ丶フ丨
Thương Hiệt: RUVI (口山女戈)
Unicode: U+35C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ù

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ù ù, ù tai, ù ù cạc cạc