Có 2 kết quả:

Âm Nôm: ,
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: RJRB (口十口月)
Unicode: U+35C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/2

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hẹn hò

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hô hấp; hô hào, hô hoán