Có 3 kết quả:

cáugẫuquạu
Âm Nôm: cáu, gẫu, quạu
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一丨フ丨一一
Thương Hiệt: RTTB (口廿廿月)
Unicode: U+35D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaau3, ngaau1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

cáu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cáu bẳn, cáu kỉnh

gẫu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tán gẫu

quạu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tính quàu quạu