Có 1 kết quả:

thào
Âm Nôm: thào
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: RBHX (口月竹重)
Unicode: U+35D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạm
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Quảng Đông: daam6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

thào

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thì thào, nói thều thào