Có 1 kết quả:

phở
Âm Nôm: phở
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丨フ一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: RMRE (口一口水)
Unicode: U+35DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

phở

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phở lở