Có 1 kết quả:

lao
Âm Nôm: lao
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一一一ノフノフ丨
Thương Hiệt: RSJL (口尸十中)
Unicode: U+35E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lou4

Chữ gần giống 1

1/1

lao

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lao xao