Có 1 kết quả:

đớp
Âm Nôm: đớp
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: RHOR (口竹人口)
Unicode: U+35F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dap1, tap3

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

đớp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá đớp mồi; chó đớp