Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khảm
Tổng nét: 25
Bộ: khẩu 口 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶一丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: RORP (口人口心)
Unicode: U+361B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haam1, lim5

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2