Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: mênh, minh, mưng
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: JAYC (十日卜金)
Unicode: U+3760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ
Âm Quảng Đông: ming4

Tự hình 1

Dị thể 1