Có 1 kết quả:

phảy
Âm Nôm: phảy
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: 一丨一一丨フ丨
Thương Hiệt: QJB (手十月)
Unicode: U+39CA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: put3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phảy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phe phảy